Có 2 kết quả:

脈門 mài mén ㄇㄞˋ ㄇㄣˊ脉门 mài mén ㄇㄞˋ ㄇㄣˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

pulse (in Chinese medicine)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

pulse (in Chinese medicine)

Bình luận 0